Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 7000.

321. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 2: Unit 10: In the grocery store Lesson1:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

322. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 2: Unit 9: In the grocery store Lesson 2:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

323. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 2: Unit 9: In the grocery store Lesson 3:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

324. LÊ THỊ HUYỀN NGA
    Tiếng Anh 2: Unit 9: In the grocery store Lesson 1:/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

325. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Hướng dẫn phát âm Unit 15/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;

326. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Hướng dẫn phát âm Unit 14/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;

327. NGUYỄN THỊ ĐÀO
    Tiếng Việt lớp 1: Tuần 27/ Nguyễn thị Đào: biên soạn; TH Hưng Đạo.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

328. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 20: At the zoo: Leson 1(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

329. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 19: Outdoor Activities: Lesson 1(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

330. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 13: Our special days:mLesson 3(1,2,3)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

331. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 8: Tn our classroom: Lesson 2(4,5,6)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

332. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Unit 6: Our school room: Lesson 1(4,5,6)/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

333. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
    Unit 3: Healthy living for teens, lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

334. NGUYỄN THỊ HẠNH NHÂN
    Unit 3: Healthy living for teens, lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Hạnh Nhân: biên soạn; trường THCS Duy Cần.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

335. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
    Unit 7 TOYS/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

336. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
    Classroom Activities/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

337. NGÔ NGUYỄN DẠ MY
    TOYS/ Ngô Nguyễn Dạ My: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

338. LÊ BÍCH THỤY
     period 28 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

339. LÊ BÍCH THỤY
    period 29 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

340. LÊ BÍCH THỤY
    period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |